Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
10921 |
TCVN 6202:2008Chất lượng nước. Xác định phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method |
10922 |
TCVN 6039-1:2008Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp Picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method |
10923 |
TCVN 6039-2:2008Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 2: Phương pháp cột gradien khối lượng riêng Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 2: Density gradient column method |
10924 |
TCVN 6029:2008Tinh dầu quế. loài Trung Quốc (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume) Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume) |
10925 |
TCVN 6028-4:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 4: Giống Xcốt-len (Mentha x gracilis Sole) Oil of spearmint. Part 4: Scotch variety (Mentha x gracilis Sole) |
10926 |
TCVN 6028-3:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 3: Tinh dầu chưng cất lại, loài Ấn Độ (Mentha spicata L.) Oil of spearmint. Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil |
10927 |
TCVN 6028-2:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 2: Tinh dầu chưng cất lại, loài Trung Quốc (80% và 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.) Oil of spearmint. Part 2: Chinese type (80% and 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.), redistilled oil |
10928 |
TCVN 6028-1:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 1: Loài nguyên sản (Mentha spicata L.) Oil of spearmint. Part 1: Native type (Mentha spicata L.) |
10929 |
TCVN 6022:2008Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling |
10930 |
TCVN 6021:2008Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold Petroleum products and hydrocarbons. Determination of sulfur content. Wickbold combustion method |
10931 |
|
10932 |
|
10933 |
TCVN 6001-2:2008Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples |
10934 |
TCVN 5891:2008Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn Metallic materials. Tube (in full section). Bend test |
10935 |
TCVN 5892:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring-expanding test |
10936 |
TCVN 6001-1:2008Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition |
10937 |
TCVN 5887-4:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values |
10938 |
TCVN 5887-1:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method |
10939 |
TCVN 5887-2:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines |
10940 |
TCVN 5824:2008Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method |