-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13917-2:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 2: Sự kiện ngô chuyển gen MIR 604 |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10445:2014Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Dây giầy - Độ bền mài mòn Footwear - Test methods for accessories: shoe laces - Abrasion resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10433:2014Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền nước Footwear - Test methods for uppers - Water resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10435:2014Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt - Độ bền mài mòn Footwear - Test methods for uppers, linings and insocks - Abrasion resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10431-4:2014Năng lực phát hiện - Phần 4: Phương pháp luận so sánh giá trị tối thiểu phát hiện được với giá trị đã cho Capability of detection - Part 4: Methodology for comparing the minimum detectable value with a given value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7752:2007Ván gỗ dán. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Flywood. Terminology, definition and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6911:2005Kíp nổ điện an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn Permissible electrical detonator for use in underground mine in present of methane gas. Safety testing method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4189:1986Tinh dầu thông Turpentine oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6148:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và yêu cầu Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Longitudinal reversion. Test methods and specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 3986:1985Ký hiệu chữ trong xây dựng Symbolic characters in building |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8150:2009Bơ. Xác định độ cứng Butter. Determination of firmness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |