• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5406:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ . Phương pháp thử nhanh trong sương mù dung dịch axit của natri clorua và đồng clorua (phương pháp KASS)

Protection against corrosion. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray cabinet of acid solution of natrium chloride and copper chloride (method KASS)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2692:1995

Sản phẩm dầu mỏ và bitum. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất

Petroleum products and bituminous materials. Determination of water. Distillation method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1549:1994

Đồ hộp qủa. Nước dứa

Canned fruits. Pineapple juice

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8153:2009

Bơ. Xác định chỉ số phân tán nước

Butter. Determination of water dispersion value

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ