• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8428:2010

Sản phẩm protein sữa dạng bột. Xác định chỉ số hòa tan nitơ

Dried milk protein products. Determination of nitrogen solubility index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-56:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7961:2008

Ván sàn gỗ. Phương pháp thử

Wood flooring strips. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8151-2:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo (Phương pháp chuẩn)

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 2: Determination of non-fat solids content (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ