-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6010:2008Xe máy. Đo vận tốc lớn nhất Mopeds. Measurement of maximum speed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8151-1:2009Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 1: Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 1: Determination of moisture content (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |