Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R6R8R0R6*
                                | 
                                                                     
                                        Số hiệu 
                                         
                                    Standard Number 
                                                                                TCVN 8150:2009
                                        
                                     
                                                                
                                                                    
                                        Năm ban hành 2009                                         
                                
                                                                    Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         
                                                            Status  | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     
                                Title in Vietnamese Bơ -  Xác định độ cứng 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     
                                Title in English Butter -  Determination of firmness 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     
                                Equivalent to ISO 16305:2005                                                                             
                            IDT - Tương đương hoàn toàn  | 
                        
| 
                                 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     
                                By field 
                                    67.100.20  - Bơ. Phomat 
                             | 
                        
| 
                                                                     
                                        Số trang
                                         
                                    Page 14 
                                                                    
                                        Giá:
                                         
                                    Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ 
                            Bản File (PDF):168,000 VNĐ  | 
                        
| 
                                 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     
                                Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ cứng của bơ. 
                            Phương pháp này cũng có thể áp dụng cho bơ được chế biến bằng cách kết hợp các thành phần sữa, sục khí bơ và áp dụng cho bơ có bổ sung chất béo thực vật, gia vị hoặc các thực phẩm khác. Tuy nhiên, bất kì sự thay đổi nào trong quá trình chế biến bơ cũng sẽ ảnh hưởng đến đặc tính của độ cứng. Do đó, các sản phẩm như vậy không nằm trong phạm vi của tiêu chuẩn này. CHÚ THÍCH: Độ cứng của bơ xác định được bằng phương pháp này có tương quan với độ phết của bơ xác định bằng tấm thử (xem [4]).  | 
                        
| 
                                 
                                    Quyết định công bố
                                     
                                Decision number 
                                     2729/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 01-12-2009                                 
                                 |