-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5121:1990Sai lệch hình dạng và vị trí bề mặt. Yêu cầu chung , phương pháp đo Deviations from true forms and disposition for surfaces. General requirements for measuring methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1509:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8161:2009Thực phẩm. Xác định patulin trong nước táo trong, nước táo đục và puree. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng Foodstuffs. Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree. HPLC method with liquid/liquid partition clean-up |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |