• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1669:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Iron ores. Determination of titanium dioxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4678:1989

Máy gia công kim loại. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal-working machines. Nomenclature of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4679:1989

Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4680:1989

Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricaltural tractors. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8157:2009

Thịt xay nhuyễn chế biến sẵn

Luncheon Meat

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ