Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

6381

TCVN 10405:2014

Công trình thủy lợi - Đai cây chắn sóng - Khảo sát và thiết kế

Hydraulic structures - Mangrove belt - Survey and design

6382

TCVN 10408:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric

Oilseed residues -- Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

6383

TCVN 10409:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng tro tổng số

Oilseed residues -- Determination of total ash

6384

TCVN 10410:2014

Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tổng số

Oilseed residues -- Determination of total residual hexane

6385

TCVN 10411:2014

Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tự do

Oilseed residues -- Determination of free residual hexane

6386

TCVN 10412-1:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Oilseed residues -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography

6387

TCVN 10413-1:2014

Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Rapeseed -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography

6388

TCVN 10414:2014

Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng clorophyl – Phương pháp đo phổ

Rapeseed -- Determination of chlorophyll content -- Spectrometric method

6389

TCVN 10474:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ hấp thụ tử ngoại theo hệ số tắt UV riêng

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of ultraviolet absorbance expressed as specific UV extinction

6390

TCVN 10475:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Phân tích metyl este của các axit béo bằng sắc kí khí

Animal and vegetable fats and oils -- Analysis by gas chromatography of methyl esters of fatty acids

6391

TCVN 10476:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các polymer loại polyetylen

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polyethylene-type polymers

6392

TCVN 10477:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour

6393

TCVN 10478:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocacbon đã halogen hóa có điểm sôi thấp trong dầu thực phẩm

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour

6394

TCVN 10479:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triacylglycerol đã polymer hóa bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao (HPSEC)

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polymerized triacylglycerols by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC)

6395

TCVN 10480:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định chất không xà phòng hóa – Phương pháp chiết bằng hexan

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of unsaponifiable matter -- Method using hexane extraction

6396

TCVN 10481:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định cặn nhìn thấy được trong dầu mỡ thô

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of visible foots in crude fats and oils

6397

TCVN 10482:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hydrocacbon thơm đa vòng bằng sắc kí phức chất cho – nhận trực tiếp và sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có detector huỳnh quang

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons by on-line donor-acceptor complex chromatography and HPLC with fluorescence detection

6398

TCVN 10483:2014

Dầu mỡ thực vật – Xác định hàm lượng chất sáp bằng sắc kí khí

Vegetable fats and oils -- Determination of wax content by gas chromatography

6399

TCVN 10484:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond – Phương pháp tự động

Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond® colour -- Automatic method

6400

TCVN 10486:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng amprolium bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content by spectrophotometric method

Tổng số trang: 827