Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R4R6R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11248:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm - Từ vựng - Thuật ngữ về bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa sản phẩm và tài liệu có liên quan - 82
Tên tiếng Anh

Title in English

Technical product documentation -- Vocabulary -- Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 10209:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040.01 - Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110 - Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Số trang

Page

82
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 328,000 VNĐ
Bản File (PDF):984,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này xác lập và định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm liên quan đến bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa của sản phẩm và tài liệu có liên quan trong tất cả các lĩnh vực áp dụng. Từ vựng này dựa trên cơ sở tất cả các thuật ngữ có trong các tiêu chuẩn của ISO/TC10 và các tài liệu khác có liên quan đến tài liệu kỹ thuật của sản phẩm không phân biệt các ngành khoa học. Các thuật ngữ đã được phân loại thành các lĩnh vực áp dụng riêng.
CHÚ THÍCH 1: Phụ lục A đưa ra một danh sách thuật ngữ và định nghĩa đã xuất hiện từ trước trong các phần trước đây của ISO 10209 (tiêu chuẩn này) và các thuật ngữ này đã có các định nghĩa mới trong các tiêu chuẩn hiện hành của ISO/TC10.
Quyết định công bố

Decision number

4066/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 10 - Bản vẽ kỹ thuật