-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11249:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |