-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1773-4:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4. Đo khí thải Agricultural tractors. Test procedures. Part 4. Measurement of exhaust smoke |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1773-7:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7. Xác định công suất trục chủ động Agricultural tractors. Test procedures.Part 7. Axle power determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8746:2011Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11252:2015Máy lâm nghiệp. Hệ thống chắn vật bắn ra từ xích cưa. Tính năng và phương pháp thử. 15 Machinery for forestry -- Saw chain shot guarding systems -- Test method and performance criteria |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |