Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R4R4R7R7*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 11256-5:2015
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2015                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Không khí nén -  Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ -  16 | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to ISO 8573-5:2001                                                                             IDT - Tương đương hoàn toàn | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    71.100.20  - Khí dùng trong công nghiệp | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 16 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ Bản File (PDF):192,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thử sắc ký khí để xác định hàm lượng của hơi dầu (các hyđrocacbon có sáu hoặc nhiều hơn sáu nguyên tử cacbon) trong không khí nén, bất kể nguồn không khí nén cũng như hàm lượng của bất cứ các dung môi hữu cơ nào trong hơi, khó tách ly khỏi các hyđrocacbon khác. Tiêu chuẩn cũng đưa ra hướng dẫn sử dụng các ống chỉ thị bằng hóa chất để chỉ báo lúc ban đầu sự hiện diện của hơi dầu. Tiêu chuẩn này giới thiệu chi tiết về việc lấy mẫu, đo, đánh giá, các xem xét về độ không đảm bảo và báo cáo thông số cấp độ sạch của không khí nén, hơi dầu phù hợp với TCVN 11256-1 (ISO 8573-1). | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). TCVN 4828-1 (ISO 2591-1), Sàng thử nghiệm-Phần 1:Phương pháp sử dụng sàng thử nghiệm loại lưới thép đan và loại tấm kim loại đột lỗ TCVN 10605-1 (ISO 3857-1), Máy nén, máy và dụng cụ khí nén-Thuật ngữ và định nghĩa-Phần 1-Quy định chung) TCVN 10645 (ISO 5598), Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/khí nén-Từ TCVN 11256-1 (ISO 8573-1), Không khí nén-Phần 1:Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch TCVN 11256-2:2015 (ISO 8573-2:2007), Không khí nén-Phần 2:Phương pháp xác định hàm lượng son khí của dầu TCVN 11526-3:2015 (ISO 8573-3:1996), Không khí nén-Phần 3:Phương pháp cho đo độ ẩm ISO 9486, Workplace air-Determination of vaporous clorinated hydrocarbons-Charcoal tube / solvent desorption / gas chromatograplic method (Không khí tại vị trí làm việc-Xác định các hyđrocacbon clo hóa thể hơi-Phương pháp ống than/ giải hấp dung môi/sắc ký khí) ISO 9487, Workplace air-Determination of vaporous aromatic hydrocarbons-Charcoal tube / silvent desortion / gas chromate-graphic method (Không khí tại vị trí làm việc-Xác định các hyđrocacbon thân thể hơi-Phương pháp ống than/giải hấp dung môi/sắc ký khí). | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                     4054/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 21-12-2015                                 | 
