- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 11259-1:2015Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 1: Dao phay mặt đầu có thân hình trụ vát. 8 End mills with indexable inserts -Part 1: End mills with flatted cylindrical shank | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 6910-3:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 3: Các thước đo trung gian độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (Trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | 164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 11256-3:2015Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21 Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity | 150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 364,000 đ | ||||
