-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12257:2018Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu Packaging and the environment – Material recycling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7973-7:2013Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 7: Quy trình chuẩn để thực hiện các mô phỏng trên máy tính các phép thử va chạm mô tô Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 7: Standardized procedures for performing computer simulations of motorcycle impact tests |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7362:2003Mô tô, xe máy hai bánh. Khối lượng. Thuật ngữ và định nghĩa Motorcycles and mopeds with two wheels. Masses. Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7345:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phái trước lắp đèn sợi đốt phát ra chùm sáng xa và chùm sáng gần. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament lamps, emitting a driving beam and passing beam. Reqirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6956:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11254:2015Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45 Pneumatic tools and machines -- Vocabulary |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 780,000 đ |