Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R4R8R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11250:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy lâm nghiệp - Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa - 13
|
Tên tiếng Anh
Title in English Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 7112:2008
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định những định nghĩa liên quan đến máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay, bộ phận cắt kèm theo và nguồn động lực của chúng.
Các vị trí của máy cắt bụi cây được trình bày trong Phụ lục A |
Quyết định công bố
Decision number
4030/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
|