Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R4R8R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11250:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Máy lâm nghiệp - Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa - 13
Tên tiếng Anh

Title in English

Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 7112:2008
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

65.060.80 - Thiết bị lâm nghiệp
01.040.65 - Nông nghiệp (Từ vựng)
Số trang

Page

13
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định những định nghĩa liên quan đến máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay, bộ phận cắt kèm theo và nguồn động lực của chúng.
Các vị trí của máy cắt bụi cây được trình bày trong Phụ lục A
Quyết định công bố

Decision number

4030/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015