Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 5707:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi nhám bề mặt trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm Geometrical Product Specifications (GPS). Indication of surface texture in technical product documentation |
542 |
TCVN 5699-2-8:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tông đơ điện và thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances |
543 |
TCVN 5699-2-80:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-80: Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện Household and similar electrical appliances. Safety.Part 2-41: Particular requirements for fans |
544 |
TCVN 5699-2-64:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-64: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp sử dụng điện trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-64: Particular requirements for commercial electric kitchen machines |
545 |
TCVN 5699-2-56:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances |
546 |
TCVN 5699-2-54:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances for household use employing liquids or steam |
547 |
TCVN 5699-2-53:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-53: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt dùng cho xông hơi Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-53: Particular requirements for sauna heating appliances |
548 |
TCVN 5699-2-52:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-52: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị vệ sinh răng miệng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-52: Particular requirements for oral hygiene appliances |
549 |
TCVN 5699-2-50:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-50: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị nấu cách thuỷ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-50: Particular requirements for commercial electric bains-marie |
550 |
TCVN 5699-2-49:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-49: Yêu cầu cụ thể đối với tủ giữ nóng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-49: Particular requirements for commercial electric appliances for keeping food and crockery warm |
551 |
TCVN 5699-2-48:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-48: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-48: Particular requirements for commercial electric grillers and toasters |
552 |
TCVN 5699-2-47:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-47: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước sôi bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-47: Particular requirements for commercial electric boiling pans |
553 |
TCVN 5699-2-45:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances |
554 |
TCVN 5699-2-44:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-44: Yêu cầu cụ thể đối với máy là Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-44: Particular requirements for ironers |
555 |
TCVN 5699-2-43:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-43: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sấy khô quần áo và giá sấy khăn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-43: Particular requirements for clothes dryers and towel rails |
556 |
TCVN 5699-2-42:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-42: Yêu cầu cụ thể đối với lò đối lưu cưỡng bức, nồi hấp và lò đối lưu hơi nước, sử dụng điện, dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-42: Particular requirements for commercial electric forced convection ovens, steam cookers and steam-convection ovens |
557 |
TCVN 5699-2-41:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-41: Particular requirements for pumps |
558 |
TCVN 5699-2-40:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers |
559 |
TCVN 5699-2-39:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-39: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ nấu đa năng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-39: Particular requirements for commercial electric multi-purpose cooking pans |
560 |
TCVN 5699-2-38:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-38: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng và vỉ nướng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-38: Particular requirements for commercial electric griddles and griddle grills |