Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R3R3R3R2*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7651:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phương tiện bảo vệ cá nhân - Phương pháp thử giày ủng
Tên tiếng Anh

Title in English

Personal protective equipment - Test methods for footwear
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 20344:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

  • TCVN 7651:2007(A - Còn Hiệu lực)
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

61.060 - Giầy
Số trang

Page

87
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 348,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,044,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định các phương pháp thử cho giày ủng được dùng làm phương tiện bảo vệ cá nhân.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4851:1989 (ISO 3696:1987), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
TCVN 6408:1998 (ISO 2023:1994), Giày, ủng cao su-Ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 6411:1998 (ISO 4643:1992), Giày, ủng bằng chất dẻo đúc-ủng polyvinyl clorua có lót hoặc không lót dùng chung trong công nghiệp-Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 7121:2007 (ISO 3376:2002), Da-Phép thử cơ lý-Xác định độ bền kéo và độ giãn dài.
TCVN 7122-2:2007 (ISO 3377-2:2002), Da-Phép thử cơ lý-Xác định độ bền xé-Phần 2:Xé hai cạnh.
TCVN 7126:2002 (ISO 4044:1977), Da-Chuẩn bị mẫu thử hoá.
TCVN 7127:2002 (ISO 4045:1977), Da-Xác định độ pH.
TCVN 7652:2007 (ISO 20345:2004), Phương tiện bảo vệ cá nhân-Giày ủng an toàn.
TCVN 7653:2007 (ISO 20346:2004), Phương tiện bảo vệ cá nhân-Giày ủng bảo vệ.
TCVN 7654:2007 (ISO 20347:2004), Phương tiện bảo vệ cá nhân-Giày ủng lao động chuyên dụng.
EN 388:2003, Protective gloves against mechanical risks (Găng tay bảo vệ chống các nguy hiểm cơ học).
EN 12568:1998, Foot and leg protectors-Requirenents and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts (Chi tiết bảo vệ bàn chân và ống chân-Các yêu cầu và phương pháp cho pho mũi và lót chống đâm xuyên bằng kim loại).
EN 50321:1999, Electricaliy insulating footwear for working on low voltage installations (Giày ủng cách điện sử dụng trong trạm điện áp thấp)
ISO 34-1:2004, Rubber, vulcanized or thermoplastic-Determination of tear strength-Part 1:Trouser angle and crescent test pieces (Cao su lưu hoá hay nhiệt dẻo-Xác định độ bền xé-Phần 1:Các chi tiết thử dạng quần, có góc và lưỡi liềm).
ISO 868:2003, Plastics and ebonite-Determination of indentation hardness by means of a durome (Shore hardness) [Chất dẻo và ebonit-Xác định độ cứng vết lõm bằng phương tiện đo độ cứng [Độ cứng So (Shore)].
ISO 1817:1997, Rubber, vulcanized-Determination of the effect of liquids (Cao su lưu hóa-Xác định ảnh hưởng của các chất lỏng).
ISO 3290, Rolling bearings-Balls-Dimensions and tolerances (Ổ lăn-Bi-kích thước và dung sai)
ISO 4648:1991, Rubber, vulcanized or thermoplastic-Determination of dimension of test pieces and Products for test purposes (Cao su lưu hóa hay nhiệt dẻo-Xác định kích thước của mẫu thử và sản phẩm cho mục đích thử nghiệm).
ISO 4649:1985, Rubber-Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device (Cao su-Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị hình trụ quay tròn).
EN ISO 4674-1:2003, Rubber or plastics-coated fabrics-Determination of tear resistance-Part 1 Constant rate of tear methods (Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo-Xác định độ bền xé – Phần 1:Phương pháp xé với tốc độ không đổi).
ISO 5423:1992, Moulded plastics footwear-Lined or unlined polyurethane boots for general industrial use-Specification (Giày ủng bằng chất dẻo đúc-Ủng polyuretan có lót hoặc không lót sử dụng chung trong công nghiệp-Yêu cầu kỹ thuật).
EN ISO 17249:2004, Satety footwear with resistance to chain saw cutting (Giày ủng an toàn có độ bền với cắt bằng cưa xích).
Quyết định công bố

Decision number

933/QĐ-BKHCN , Ngày 06-07-2007