Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R5R9R8R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7646-2:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh - Phần 2: Yêu cầu chung, chiều dài thân và ghi nhãn chìa vặn vít tay
|
Tên tiếng Anh
Title in English Assembly tools for screws and nuts - Screwdrivers for slotted-head screws - Part 2: General requirements, lengths of blades and marking of hand-operated screwdrivers
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 02380-2:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
25.140.30 - Dụng cụ lắp ráp
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định yêu cầu chung, chiều dài thân chìa vặn và ghi nhãn chìa vặn vít tay dùng cho vít có đầu xẻ rãnh như đã qui định trong ISO 4759-1.
Đầu của thân chia vặn vít được qui định trong TCVN 7646-1 : 2007. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7646-1:2007 (ISO 2380-1), Dung sai lắp ráp vít và đai ốc-Chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh-Phần 1:Đầu chìa vặn vít tay và chìa vặn vít máy ISO 272, Fasteners-Hexagon products-Widths across flats (Chi tiết lắp xiết-Các sản phẩm hình sáu cạnh-Kích thước miệng chìa vặn). ISO 4759-1, Tolerances for fasteners-Part 1:Bolts, screws, studs and nuts-Product grades A, B and C (Dung sai cho các chi tiết lắp xiết-Phần 1:Bu lông, vít, vít cấy và đai ốc-Sản phẩm cấp A, B và C). |
Quyết định công bố
Decision number
913/QĐ-BKHCN , Ngày 06-06-2007
|