-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 256-1:2006Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1: Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7496:2005Bitum. Phương pháp xác định độ kéo dài Bitumen. Test method for ductility |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13943-16:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định kích thước, đặc điểm hình học và chất lượng bề mặt Agglomerated stone - Test Methods - Part 16: Determination of dimensions, geometric characteristics and surface quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8875:2012Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8133-1:2009Sản phẩm thực phẩm. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc dumas và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi Food products. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content. Part 1: Oilseeds and animal feeding stuffs |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7657:2007Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |