Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R3R4R5R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7663:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông tịnh tiến - Thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải
|
Tên tiếng Anh
Title in English Reciprocating internal combustion compression-ignition engine - Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11614:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 68
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 272,000 VNĐ
Bản File (PDF):816,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định yêu cầu chung, sự lắp đặt thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải động cơ đốt trong (không chỉ lắp trên phương tiện giao thông đường bộ). Những thiết bị này được gọi chung là thiết bị đo khói.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 2602:1980, Statistical interpretation of test results-Estimation of the mean-Confidence interval (Thống kê kết quả thử-Ước tính giá trị trung bình-Khoảng tin cậy). IEC 60068-2-1:1990, Environmental testing-Part 2:Tests-Test A:Cold (Thử môi trường-Phần 2:Các phép thử-Thử A:Nguội khô). IEC 60068-2-2:1974, Environmental testing-Part 2:Tests-Test B:Dry heat (Thử môi trường-Phần 2:Các phép thử-Thử A:Nhiệt khô). IEC 60068-2-3:1969, Environmental testing-Part 2:Tests-Test Ca:Damp heat, steady state (Thử môi trường-Phần 2:Các phép thử-Thử Ca:Nhiệt ẩm, trạng thái ổn định). IEC 60068-2-31:1969, Environmental testing-Part 2:Tests-Test Ec:Drop and topple, primarily for equipement type specimens (Thử môi trường-Phần 2:Các phép thử-Thử Ec:Rơi và đổ,chủ yếu dùng cho mẫu của các kiểu thiết bị). IEC 61000-4-2:1995, Electromagnetic compatiblity (EMC)-Part 4:testing and measurement techniques-Section 2:Electrostatic discharge immunity test-Basic EMC publication (Khả năng tương thích điện từ (EMC)-Phần 4:Kỹ thuật thử và đo lường-Mục 2:Thử loại trừ phóng điện tĩnh-Công bố EMC cơ bản). IEC 61000-4-3:1998, Electromagnetic compatiblity (EMC)-Part 4:testing and measurement techniques-Section 3:Radiated, radio frequency, electromagnetic field immunity test (Khả năng tương thích điện từ (EMC)-Phần 4:Kỹ thuật thử và đo lường-Mục 3:Thử loại trừ trường điện từ phát ra sóng tần số radio). IEC 61000-4-4:1995, Electromagnetic compatiblity (EMC)-Part 4:testing and measurement techniques-Section 4:Electrical fast transient/burst immunity test-Basic EMC publication (Khả năng tương thích điện từ (EMC)-Phần 4:Kỹ thuật thử và đo lường-Mục 4:Thử loại bỏ nổ/chuyển tiếp nhanh điện-Công bố EMC cơ bản). CIE S 001:1986, Colorimetric illuminants (Chất phát ánh sáng màu). |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC22
|