Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R3R4R0R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7658:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy kéo bánh hơi dùng trong nông lâm nghiệp - Kết cấu bảo vệ - Phương pháp thử động lực học và những điều kiện chấp nhận
|
Tên tiếng Anh
Title in English Wheeled tractors for agriculture and forestry - Protective structures - Dynamic test method and acceptance conditions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3463:1989
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.060.10 - Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
|
Số trang
Page 29
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):348,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thử động lực học và những điều kiện chấp nhận đối với kết cấu bảo vệ (buồng lái hoặc khung) của máy kéo bánh dùng trong nông lâm nghiệp.
Tiêu chuẩn áp dụng cho máy kéo có ít nhất hai cầu, bánh lốp bơm hơi, có hoặc không có các phụ kiện xích và có khối lượng cơ bản bằng 800 kg đến 6 000 kg. Khoảng cách giữa hai đường tâm của hai bánh sau tối thiểu thông thường phải lớn hơn 1150 mm. Tiêu chuẩn này không áp dụng đối với những mẫu máy kéo, như máy cắt cỏ, máy kéo làm trong vườn nho hẹp hoặc máy kéo biên hình thấp dùng trong việc xây dựng ở những nơi thấp với khoảng trống trên đầu bị giới hạn, dùng trong vườn cây ăn quả, vv..., máy kéo kiểu chạy từng bước và một vài loại máy lâm nghiệp như các thiết bị kéo chuyển gỗ. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6528:1999 (ISO 612:1978), Phương tiện giao thông đường bộ – Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo – Thuật ngữ và định nghĩa. ISO 2408, Steel wire ropes for general purposes – Characteristics (Dây cáp thép công dụng chung-Đặc tính kỹ thuật). ISO 4253, Agricultural tractors – Operators seating accommodation – Dimensions (Máy kéo nông nghiệp – Chỗ ngồi của người lái – Kích thước). ISO 5363, Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry – Seat index point (Máy di chuyển đất, máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp-Điểm chỉ báo chỗ ngồi). |
Quyết định công bố
Decision number
833/QĐ-BKHCN , Ngày 23-05-2007
|