Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5141

TCVN 10779:2015

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong giáo dục. 34

Quality management system. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in education

5142

TCVN 10780-2:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh của salmonella. Phần 2: Định lượng bằng kỹ thuật số đếm có xác suất lớn nhất được thu nhỏ. 26

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 2: Enumeration by a miniaturized most probable number technique

5143

TCVN 10781:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thời gian thực - phát hiện escherichia coli sinh độc tố shiga (Stec) và xác định các nhóm huyết thanh O157, O111, O26, O103 và O145. 33

Microbiology of food and animal feed - Real-time polymerase chain reaction (PCR)-based method for the detection of food-borne pathogens - Horizontal method for the detection of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC) and the determination of O157,

5144

TCVN 10782:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Giai đoạn sản xuất ban đầu. Kỹ thuật lấy mẫu. 25

Microbiology of food and animal feed - Primary production stage - Sampling techniques

5145

TCVN 10783-1:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan A và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 1: Phương pháp định lượng. 42

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 1: Method for quantification

5146

TCVN 10783-2:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan a và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 2: Phương pháp phát hiện định tính. 38

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 2: Method for qualitative detection

5147

TCVN 10784:2015

Vi sinh vật. Xác định khả năng sinh tổng hợp axit 3-indol-acetic (IAA). 12

Microorganisms. Determination of indole-3-acetic acid (IAA) synthesis capability

5148

TCVN 10785:2015

Vi sinh vật. Xác định khả năng hòa tan kali. 12

Microorganisms. Determination of potassium solubilization capability

5149

TCVN 10786:2015

Phân bón vi sinh vật. Xác định hoạt tính cố định nitơ của azotobacter. Phương pháp định lượng khí etylen. 12

Microbial fertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of azotobacter. Method for quantitation of ethylene gas

5150

TCVN 10787:2015

Malt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 10

Malt. Sampling and preparation of test sample

5151

TCVN 10788:2015

Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9

Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method

5152

TCVN 10789:2015

Malt. Xác định hàm lượng chất chiết. 19

Malt. Determination of extract content

5153

TCVN 10790:2015

Malt. Xác định hàm lượng α-amylase. 11

Malt. Determination of α-amylase content

5154

TCVN 10791:2015

Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11

Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method

5155

TCVN 10792:2015

Hoa hublông. Lẫy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. 11

Hops. Sampling and preparation of test sample

5156

TCVN 10793:2015

Hoa hublông. Xác định độ ẩm. 12

Hops. Determination of moiture content

5157

TCVN 10794:2015

Hoa hublông. Xác định hàm lượng α-axit và β-axit. Phương pháp quang phổ. 8

Hops. Determination of α-acid and β-acid content. Spectrophotometric method

5158

TCVN 10795:2015

Hoa hublông. Xác định hàm lượng tinh dầu. Phương pháp chưng cất hơi nước. 9

Hops. Determination of essential oil content. Steam distillation method

5159

TCVN 10797:2015

Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn

Productc of precast concrete kerb

5160

TCVN 10798:2015

Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16

Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment

Tổng số trang: 827