-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3593:2016Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11762:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Thử hạt từ – Mức chấp nhận. Non– destructive testing of welds – Manegtic particle testing – Acceptance levels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |