• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4894:1989

Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11771:2016

Thiế bị thể dục – Xà kép.

Gymnastic equipment – Parallel bars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 100,000 đ