Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.518 kết quả.

Searching result

481

TCVN 12316:2018

Lớp phủ mặt đường Micro-Surfacing - Thiết kế hỗn hợp, thi công và nghiệp thu

482

TCVN 12319-1:2018

Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Beer – Determination of total nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method

483

TCVN 12319-2:2018

Bia – Xác định hàm lượng nitơ tổng số – Phần 2: Phương pháp đốt cháy Dumas

Beer – Determination of total nitrogen content – Part 2: Dumas combustion method

484

TCVN 12320:2018

Bia – Xác định hàm lượng nitơ amin tự do – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of free amino nitrogen content – Spectrophotometric method

485

TCVN 12321:2018

Bia – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method

486

TCVN 12322:2018

Bia – Xác định hàm lượng flavanoid – Phương pháp quang phổ

Beer – Determination of flavanoids content – Spectrophotometric method

487

TCVN 12323:2018

Bia – Xác định pH

Beer – Determination of pH

488

TCVN 12324:2018

Bia – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ bằng đo độ dẫn

Beer – Determination of chloride content – Conductometric method

489

TCVN 12385:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí

Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method

490

TCVN 12432-3:2018

Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 3: Cần trục tháp

Crane – Training of operators - Part 3: Tower cranes

491

TCVN 12433:2018

Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người vận hành cần trục, người xếp dỡ tải, người báo hiệu và người đánh giá

Crane – Competency requirements for crane drivers (operators), slingers, signallers and assessors

492

TCVN 12434:2018

Cần trục – Tín hiệu bằng tay sử dụng với cần trục

Crane – Hand signals used with cranes

493

TCVN 12435:2018

Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục

Crane – Competency requirements for crane inspectors

494

TCVN 12436:2018

Cần trục – Đào tạo người xếp dỡ tải và người báo hiệu

Crane – Training of slinger and signaller

495
496
497

TCVN 7925:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp lấy mẫu thân thịt để phân tích vi sinh vật

Microbiology of the food chain – Carcass sampling for microbiological analysis

498

TCVN 9581:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện ấu trùng Trichinella trong thịt bằng phương pháp phân hủy nhân tạo

Microbiology of the food chain – Detection of Trichinelle larvae in meat by artificial digestion method

499

TCVN 12450:2018

Hướng dẫn kiểm soát Salmonella spp. không gây bệnh thương hàn trong thịt trâu bò và thịt lợn

Guidelines for the control of nontyphoidal Salmonella spp. in beef and pork meat

500

TCVN 12452:2018

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng fenbendazol – Phương pháp sắc ký lỏng

Meat and meat products – Determination of fenbendazole residues – Liquid chromatographic method

Tổng số trang: 76