-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11569:2016Keo dán gỗ – Xác định hàm lượng formaldehyde tự do. Wood adhesives – Determination of free formaldehye tự do |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12392-2:2018Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||