-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1045:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass - Method for determination of durability from thermal shock |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12435:2018Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục Crane – Competency requirements for crane inspectors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10972-1:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 1: Điều kiện chung. 9 Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 1: General conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10970:2015Ống nhựa nhiệt nhắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Xác định độ cứng rão vòng riêng dài hạn ở điều kiện ướt và tính toán hệ số rão ướt. 15 Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the long-term specific ring creep stiffness under wet conditions and calculation of the wet creep factor |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12396:2018Mật ong – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp đo chỉ số khúc xạ Honey – Determination of moisture by refractometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |