Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R4R4R7R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12393:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.30 - Bêtông và sản phẩm bêtông
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.2.1.6 - Bê tông cốt sợi
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại bê tông cốt sợi được cấp cho khách hàng ở dạng hỗn hợp đồng nhất, có thể lấy mẫu và thử nghiệm tại nơi cấp hàng. Không áp dụng cho việc đổ, đầm lèn chặt, bảo dưỡng hoặc bảo vệ bê tông cốt sợi sau khi cấp cho khách hàng.
1.2 Một số Điều của tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho bê tông cốt sợi dùng để phun theo phương pháp khô, việc lấy mẫu và thử nghiệm chỉ thực hiện tại nơi đổ. Trong trường hợp này, không áp dụng các Điều khoản liên quan đến trạm trộn, thiết bị trộn, quá trình trộn, cấp bê tông, xác định tính công tác và hàm lượng bọt khí. 1.3 Tiêu chuẩn này không áp dụng cho bê tông cốt sợi thủy tinh thành mỏng được chế tạo bằng phương pháp phun. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3105:1993, Hỗn hợp bê tông nặng và bê tông nặng-Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử TCVN 3106:1993, Hỗn hợp bê tông nặng-Phương pháp thử độ sụt. TCVN 3108:1993, Hỗn hợp bê tông nặng-Phương pháp xác định khối lượng thể tích. TCVN 3118:1993, Bê tông nặng – Phương pháp xác định cường độ nén. TCVN 4506:2012, Nước cho bê tông và vữa-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 4560:1998, Nước thải-Phương pháp xác định hàm lượng cặn. TCVN 6194:1996, Chất lượng nước-Xác định clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo). TCVN 6196-3:2000, Chất lượng nước-Xác định natri và kali-Phần 3:Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa. TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990), Chất lượng nước-Xác định sunfat-Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua. TCVN 9340:2012, Hỗn hợp bê tông trộn sẵn – Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu. TCVN 12300:2018, Phụ gia cuốn khí cho bê tông. TCVN 12392-1:2018, Sợi cho bê tông – Phần 1:Sợi thép. TCVN 12392-2:2018, Sợi cho bê tông – Phần 2:Sợi polyme. TCVN 12394:2018, Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng theo thể tích và trộn liên tục. ASTM C94/C94M, Standard specification for ready-mixed concrete (Bê tông trộn sẵn – Yêu cầu kỹ thuật). ASTM C231/C231M-14, Standard test method for air content of freshly mixed concrete by the pressure method (Xác định hàm lượng bọt khí của hỗn hợp bê tông theo phương pháp áp suất). ASTM C1399, Test method for obtaining average residual-strength of fiber-reinforced concrete (Phương pháp xác định cường độ dư trung bình của bê tông cốt sợi). ASTM C1436, Specification for materials for shotcrete (Vật liệu cho bê tông phun – Yêu cầu kỹ thuật). ASTM C1550, Test method for flexural toughness of fiber-reinforced concrete (using centrally loaded round panel [Phương pháp xác định độ bền uốn của bê tông cốt sợi (sử dụng tấm tròn chất tải ở tâm)]. ASTM C1602/C1602M, Specification for mixing water used in the production of hydraulic cememt concrete (Nước trộn dùng trong sản xuất bê tông xi măng-Yêu cầu kỹ thuật). ASTM C1609/C1069M, Test method for flexural performance of fiber-reinforced concrete (using beam with third-point loading (Phương pháp xác định đặc tính chịu uốn của bê tông cốt sợi (dùng dầm có ba điểm chất tải). ASTM C1666/C1666M, Specification for alkali resistance (AR) glass fiber for GFRC and fiber-reinforced concrete and cement (Sợi tủy tinh bền kiềm cho GFRC, bê tông cốt sợi và xi măng-Yêu cầu kỹ thuật). ASTM D7357, Specification for cellulose fiber for fiber-reinforced concrete (Sợi xellulo cho bê tông cốt sợi-Yêu cầu kỹ thuật). |
Quyết định công bố
Decision number
4186/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Hội Bê tông Việt Nam
|