-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11413:2016Quả đóng hộp Canned fruits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2090:1993Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5112:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Thuật ngữ và định nghĩa Non-destructive testing. Ultrasonic test. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3184:1979Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12386:2018Thực phẩm – Hướng dẫn chung về lấy mẫu Foodstuffs – General guidelines on sampling |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 594,000 đ |