-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11774:2016Thông tin và tư liệu – Bộ chỉ số đánh giá hoạt động thư viện Information and documentation – Library performance indicators |
500,000 đ | 500,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10846:2015Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn về nội dung, tổ chức và trình bày các bảng chỉ mục. 64 Information and documentation -- Guidelines for the content, organization and presentation of indexes |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11271:2015Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho tư liệu ghi âm (ISRC). 14 Information and documentation -- International Standard Recording Code (ISRC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11252:2015Máy lâm nghiệp. Hệ thống chắn vật bắn ra từ xích cưa. Tính năng và phương pháp thử. 15 Machinery for forestry -- Saw chain shot guarding systems -- Test method and performance criteria |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12386:2018Thực phẩm – Hướng dẫn chung về lấy mẫu Foodstuffs – General guidelines on sampling |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,300,000 đ |