-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8671:2011Máy điều trị từ trường tần số thấp. Thông số xung điện Low frequency magnetherapy equipment. Electrical pulse parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10380:2014Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế Rural Roads – Specifications For Design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12528:2018Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm – Xác định diện tích bề mặt riêng bằng hấp phụ nitơ Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of specific surface area by nitrogen adsorption |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11414-5:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 5: Determining of asphalt content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12380:2018Hạt điều thô - Yêu cầu kỹ thuật Raw cashew nut – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |