-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9518:2012Thực phẩm. Xác định axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký khí. Foodstuffs. Determination of benzoic acid and sorbic acid. Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10518-1:2014Sơn và vecni - Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi- Phần 1: Phương pháp sử dụng tấm thử được sơn phủ để xác định chất không bay hơi và xác định khối lượng riêng màng khô theo định luật Acsimét Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non -volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11490:2016Thực phẩm – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc kí lỏng – phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) – Các thông số đo phổ khối lượng hai lần Food analysis – Determination of pesticide residues by LC– MS/MS – Tandem mass spectrometric parameters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12383:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng polydextrose – Phương pháp sắc ký ion Foodstuffs – Determination of polydextrose – Ion chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |