• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7302-3:2003

Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 3: Số liệu nhân trắc

Ergonomic design for the safety of machinery. Part 3: Anthropometric data

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7590-1:2010

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn

Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements

284,000 đ 284,000 đ Xóa
3

TCVN 12751:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung để tiến hành các phép thử thị hiếu với người tiêu dùng trong khu vực được kiểm soát

Sensory analysis – Methodology – General guidance for conducting hedonic tests with consumers in an controlled area

248,000 đ 248,000 đ Xóa
4

TCVN 10469-2:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 2: Hybrid điện nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài

Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 2: Externally chargeable vehicles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 11428:2016

Hướng dẫn đối với vitamin và chất khoáng bổ sung vào thực phẩm

Guidelines for vitamin and mineral food supplements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4525:1988

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan

Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11186:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phân tích tuần tự. 16

Sensory analysis -- Methodology -- Sequential analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12387:2018

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung

Sensory analysis – Methodology – General guidance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 8165:2009

Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên tắc cơ bản

Structural timber. Machine strength grading. Basic principles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 8113-2:2009

Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy. Phần 2: Tấm tiết lưu,

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full -- Part 2: Orifice plates

224,000 đ 224,000 đ Xóa
11

TCVN 3675:1981

Trang bị điện của xe chạy điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical equipments of electric rolling stock - Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 12391:2018

Phân tích cảm quan – Đánh giá (xác định và xác nhận) thời hạn sử dụng thực phẩm

Sensory analysis – Assessment (determination and verification) of the shelf life of foodstuffs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,806,000 đ