• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11489:2016

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết và hợp chất hóa học của chúng – Xem xét chung và các yêu cầu cụ thể

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8971:2011

Thực phẩm. Xác định cesi-134 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma

Foodstuffs. Determination of cesium-134 and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9525:2012

Thực phẩm - Phân hủy mẫu bằng áp lực để xác định các nguyên tố vết

Foodstuffs - Determination of trace elements - Pressure digestion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12655:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm sữa sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in dairy products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12658:2019

Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella sử dụng bộ PetrifilmTM 3MTM Salmonella express

Foods – Detection of Salmonella using 3MTM PetrifilmTM Salmonella express system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10917:2015

Thực phẩm. Xác định hàm lượng selen. Phương pháp huỳnh quang. 9

Foodstuffs. Determination selenium content. Flurometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11939:2017

Thực phẩm – Xác định hoạt độ chống oxy hóa bằng phản ứng với 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH)

Foodstuffs – Determination of antioxidant activity by reaction with 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 8685-18:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 18: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh newcastle

accine testing procedure - Part 18: newcastle disease vaccine, inactivated

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 10991:2015

Thực phẩm. Xác định neohesperidin-dihydrochalcon. 14

Foodstuffs. Determination of neohesperidin-dihydrochalcon

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 10911:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định natri và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS) sau khi phân hủy bằng vi sóng. 17

Foodstuffs - Determination of trace elements - Determination of sodium and magnesium by flame atomic absorption spectrometry (AAS) after microwave digestion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8669:2011

Thực phẩm. Xác định hàm lượng Selen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS)

Food stuffs. Determination of selenium content by atomic absorption spectrophotometry with hydride generation method (HG-AAS)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 7607:2017

Thực phẩm. Phân tích dấn ấn sinh học phân tử. Phương pháp dựa trên protein

Foodstuffs - Molecular iomarker analysis - Protein-based methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 11671:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định tổng vitamin D2 và vitamin D3 – Phương pháp sắc ký lỏng–phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS)

nfant formula and adult nutritionals – Determination of vitamins D2 and D3 – Liquid chromatographic with tandem mass spectroscopy method (LC– MS/MS)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 2100-2:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 9276:2012

Sơn phủ bảo vệ kết cấu thép. Hướng dẫn kiểm tra, giám sát chất lượng quá trình thi công

Protective paint systems for steel structures. Standard guide for painting inspectors.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 12382:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng tinh bột và sản phẩm phân hủy bằng enzym của tinh bột – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Enzymatic determination of starch and its degradation products – Method using high performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,650,000 đ