Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

361

TCVN 10938:2015

Giầy dép. Phương pháp thử tính chất của vật liệu đàn hồi. Tính năng kéo. 11

Footwear -- Test method for the characterization of elastic materials -- Tensile performance

362

TCVN 10939:2015

Giầy dép. Phương pháp xác định độ bền của vật liệu đàn hồi dùng trong giầy dép đối với sự kéo giãn lặp đi lặp lại. Độ bền mỏi. 9

Footwear -- Test method for the determination of the resistance of elastic materials for footwear to repeated extension -- Fatigue resistance

363

TCVN 10940:2015

Giầy dép. Độ bền với sự xuất hiện và phát triển vết nứt. Phương pháp uốn đai. 12

Footwear -- Resistance to crack initiation and growth -- Belt flex method

364

TCVN 10941:2015

Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định hợp chất hữu cơ thiếc có trong vật liệu làm giầy dép. 17

Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of organotin compounds in footwear materials

365

TCVN 10942:2015

Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định phtalat có trong vật liệu làm giầy dép. 12

Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of phthalates in footwear materials

366

TCVN 10943:2015

Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetyl fumarat (DMFU) có trong vật liệu làm giầy dép. 13

Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethyl fumarate (DMFU) in footwear materials

367

TCVN 10944:2015

Giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp đánh giá hoạt tính kháng khuẩn. 21

Footwear and footwear components -- Test method to assess antibacterial activity

368

TCVN 10945:2015

Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetylformamit có trong vật liệu làm giầy dép. 11

Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethylformamide in footwear materials

369

TCVN 10946:2015

Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng hydrocarbon (PAH) thơm đa vòng (PAH) có trong vật liệu làm giầy dép. 10

Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in footwear materials

370

TCVN 10947:2015

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ thấm hơi nước và độ hấp thụ hơi nước. 13

Footwear -- Test methods for uppers and lining -- Water vapour permeability and absorption

371

TCVN 10948:2015

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt. Độ bền màu với chà xát. 19

Footwear -- Test methods for uppers, linings and insocks -- Colour fastness to rubbing

372

TCVN 10949:2015

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy và lót mặt. Sự di trú màu. 8

Footwear -- Test methods for uppers, lining and insocks -- Colour migration

373

TCVN 10950:2015

Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ giầy và lót mặt. Hàm lượng chất tan trong nước. 8

Footwear -- Test method for outsoles, insoles, linings and insocks -- Water soluble content

374

TCVN 10951:2015

Giầy dép. Phương pháp thử giầy nguyên chiếc. Độ cách nhiệt. 7

Footwear -- Test methods for whole shoe -- Thermal insulation

375

TCVN 10952:2015

Cáp dự ứng lực bọc epoxy từng sợi đơn. 33

Each wire individually epoxy resin coated pretressing stell strand

376

TCVN 10953-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 1: Quy định chung

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 1: General

377

TCVN 10953-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 2: Bình chuẩn. 21

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 2: Tank provers

378

TCVN 10953-3:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 3: Đồng hồ chuẩn. 22

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 3: Master meter provers

379

TCVN 10953-4:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 4: Phương pháp nội suy xung. 16

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 4: Pulse interpolation

380

TCVN 10954-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10

Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements

Tổng số trang: 49