-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9251:2012Bìa hồ sơ lưu trữ File covers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10924:2015Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3622:1981Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10922:2015Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |