-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 257-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 3: Calibration of reference block (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6365-3:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 3: Dây thép tôi và ram trong dầu Steel wire for mechanical springs. Part 3: Oil-hardened and tempered wire |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6365-1:2006Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Yêu cầu chung Steel wire for mechanical springs. Part 1: General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9524:2012Thực phẩm. Xác định hàm lượng ochratoxin A trong rượu vang và bia. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in wine and beer. HPLC method with immunoaffinity column clean-up |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10924:2015Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |