-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13695-7:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 7: Xác định lực kẹp và độ cứng theo phương thẳng đứng Track – Test methods for fastening systems – Part 7: Determination of clamping force and uplift stiffness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7096:2022Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng - Định nghĩa và các điều kiện chuẩn Routine analytical cigarette-smoking machine – Definitions and standard conditions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10935-1:2015Ứng dụng đường sắt. Quy định và chứng minh độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng bảo dưỡng và độ an toàn (rams). Phần 1: Các yêu cầu cơ bản và quy trình chung. 104 Railway applications. The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS). Basic requirements and generic process |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 616,000 đ |