-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1872:2019Chuối quả tươi Bananas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4360:2001Bột giấy. Lấy mẫu để thử nghiệm Pulps. Sampling for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7806:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định độ pH Fruit and vegetable products -- Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10931-1:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn. 15 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with solid phase extraction clean up |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||