-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1824:1993Dây kim loại. Phương pháp thử kéo Metallic wire. Tensile test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1835:1994Đui đèn điện Lampholders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7318-6:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 6: Hướng dẫn về môi truờng làm việc Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 6: Guidance on the work environment |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10918:2015Nấm khô Dried edible fungi |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 372,000 đ |