• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10942:2015

Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định phtalat có trong vật liệu làm giầy dép. 12

Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of phthalates in footwear materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11446:2016

Phụ gia thực phẩm – Monoamoni L – Glutamat

Food additives.Monoamonium L– glutamate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4070:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng tro tổng số

Candy. Determination of total ash content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11483-1:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10403:2015

Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30

Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 10933:2015

Thông tin duyên hải. Dịch vụ thông tin nhận dạng và truy theo tầm xa tàu thuyền (LRIT). 11

Maritime distress and safety communication. Long range Identification and tracking of ships service

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ