Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 764 kết quả.

Searching result

321

TCVN 8060:2009

Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi

Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies

322

TCVN 8055-1:2009

Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods

323

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

324

TCVN 8052-2:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng - Phần 2: Phương pháp thử

Bitumen corrugated sheets- Part 2: Methods of test

325

TCVN 8053:2009

 Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt

Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation

326

TCVN 8051-2:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture

327

TCVN 8050:2009

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp thử tính chất hóa lý.

Raw materials and formulated pesticides. Testing methods of physical and chermical properties

328

TCVN 8051-1:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management

329

TCVN 8049:2009

Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí

Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method

330

TCVN 8048-2:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 2: Determination of density for physical and mechanical tests

331

TCVN 8048-1:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 1: Xác định độ độ ẩm cho các phép thử cơ lý

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 1. Determination of moisture content for physical and mechanical tests

332

TCVN 8046:2009

Gỗ. Xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of moisture absorption

333

TCVN 8047:2009

Gỗ. Xác định độ bền tách

Wood. Determination of cleavage

334

TCVN 8048-3:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 3: Determination of ultimate strength in static bending

335

TCVN 8048-4:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 4: Xác định môđun đàn hồi uốn tĩnh

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 4: Determination of modulus of elasticity in static bending

336

TCVN 8044:2009

Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với phép thử cơ lý

Wood. Sampling methods and general requirements for physical and mechanical tests

337

TCVN 8045:2009

Gỗ. Xác định số vòng năm

Wood. Determination of annual growing rings

338

TCVN 8048-5:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 5: Testing in compression perpendicular to grain

339

TCVN 8042:2009

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Testiles. Fabrics. Test methods for mass per unit area (Weight)

340

TCVN 8048-6:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 6: Xác định ứng suất kéo song song thớ

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 6: Determination of ultimate tensile stress parallel to grain

Tổng số trang: 39