-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5021:1989Linh kiện bán dẫn công suất. Kích thước bao và kích thước lắp nối Power semiconductor devices. Overall and mounting dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7935:2009Thép phủ epoxy bê tông dự ứng lực Epoxy-coated strand for the prestressing of concrete |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||