-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6557:2000Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su Waterproofing materials. Rubber bitumen paint |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9233:2012Máy nông nghiệp. Máy kéo tay hai bánh. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Walking tractor. Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12323:2018Bia – Xác định pH Beer – Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7921-2-5:2009Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-5: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Bụi, cát, sương, muối Classification of environmental conditions . Part 2-5: Environmental conditions appearing in nature. Dust, sand, salt mist. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |