-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7870-1:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Quy định chung Quantities and units. Part 1: General |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7870-11:2009Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 316,000 đ |