-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-27:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5699-2-8:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tôngđơ điện và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7921-2-3:2009Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-3: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Áp suất không khí Classification of environmental conditions. Part 2-3: Environmental conditions appearing in nature. Air pressure. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||