Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R8R9R7R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7915-2:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết bị an toàn chống quá áp - Phần 2: Đĩa nổ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Safety devices for protection against excessive pressure - Part 2: Bursting disc safety devices
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4126-2:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.240 - Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
|
Số trang
Page 45
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 180,000 VNĐ
Bản File (PDF):540,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho các đĩa nổ. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thiết kế, chế tạo, kiểm tra, thử nghiệm, giấy chứng nhận, ghi nhãn và bao gói.
Các yêu cầu về ứng dụng, lựa chọn và lắp đặt các đĩa nổ được nêu trong TCVN 7915-6:2009 (ISO 4126-6:2003(E)). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
EN 485-1, Aluminium and aluminium alloys-Sheet, strip and plate-Part 1:Technical conditions for inspection and delivery, (Nhôm và hợp kim nhôm-Lá, băng, và tấm-Phần 1:Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp). EN 485-3, Aluminium and aluminium alloys-Sheet, strip and plate-Part 2:Mechanical Properties, (Nhôm và hợp kim nhôm-Lá, băng, và tấm-Phần 2:Cơ tính). EN 485-3, Aluminium and aluminium alloys-Sheet, strip and plate-Part 3:Tolerances on shape and dimensions for hot-rolled products (Nhôm và hợp kim nhôm-Lá, băng, và tấm-Phần 3:Dung sai hình dạng và kích thước cho các sản phẩm cán nóng). EN 485-4, Aluminium and aluminium alloys-Sheet, strip and plate-Part 4:Tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products (Nhôm và hợp kim nhôm-Lá, băng, và tấm-Phần 4:Dung sai hình dạng và kích thước cho các sản phẩm cán nguội). EN 573-3, Aluminium and aluminium alloys-Chemical composition and form of wrought products Part 3:Chemical composition, (Nhôm và hợp kim nhôm-Thành phần hóa học và dạng sản phẩm rèn-Phần 3:Thành phần hóa học). EN 573-4, Aluminium and aluminium alloys-Chemical composition and form of wrought products Part 4:Forms of products (Nhôm và hợp kim nhôm-Thành phần hóa học và dạng sản phẩm rèn-Phần 4:Các dạng sản phẩm). EN 1092-1, Flanges and their joints-Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated-Part 1:Steel flanges, (Mặt bích và các mối nối mặt bích-Mặt bích tròn dùng cho ống, van, phụ tùng nối ống và thiết bị phụ, có kí hiệu PN-Phần 1:Mặt bích thép). EN 1333, Pipework components-Definition and selection of PN, (Các bộ phận của đường ống-Định nghĩa và lựa chọn PN). EN 1652, Copper and copper alloys-Plate, sheet, strip and circles for general purpose, (Đồng và hợp kim đồng-Tấm, lá, băng và các đĩa tròn thông dụng). EN 1653, Copper and copper alloys-Plate, sheet and circles for boilers, pressure vessels and hot water storage units, (Đồng và hợp kim đồng-Tấm, lá, và các đĩa tròn dùng cho nồi hơi, bình áp lực và thiết bị chứa nước nóng). EN 10028-1, Flat products made of steels for pressure purposes-Phần 1:General requirements, (Các sản phẩm phẳng làm bằng thép dùng cho áp lực-Phần 1:Yêu cầu chung). EN 10028-7, Flat products made of steels for pressure purposes-Phần 7:Stainless steels, (Các sản phẩm phẳng làm bằng thép dùng cho áp lực-Phần 7:Thép không gỉ). EN 10088-1, Stainless steels-Phần 1:List of stainless steels, (Thép không gỉ-Phần 1:Danh mục thép không gỉ). EN 10095, Heat resisting steels and nickel alloys (Thép chịu nhiệt và hợp kim niken). EN 10222-1, Steel forgings for presure purposes-Part 1:General requirements for open die forgings, (Vật rèn bằng thép dùng cho áp lực-Phần 1:Yêu cầu chung đối với các vật rèn trong khuôn hở). EN ISO 6708, Pipework components-Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995) (Các bộ phận đường ống-Định nghĩa và lựa chọn DN). DIN 17740, Wrought nickel-Chemical composition, (Niken rèn-Thành phần hóa học). DIN 17742, Wrought nickel alloys with chromium-Chemical composition, (Hợp kim niken rèn có crôm-Thành phần hóa học). DIN 17743, Wrought nickel alloys with copper-Chemical composition, (Hợp kim niken rèn có đồng-Thành phần hóa học). DIN 17744, Wrought nickel alloys with molybdenum and chromium-Chemical composition, (Hợp kim niken rèn có môlíp đen và crôm-Thành phần hóa học). DIN 17850, Titanium-Chemical composition, (Titan-Thành phần hóa học). SEW 400, Rolled and forged stainless steel, (Thép không gỉ cán và rèn). BS 3072, Specification for nickel and nickel alloys-Sheet and plate, (Đặc tính đối với niken và hợp kim niken-Lá và tấm). BS 3073, Specification for nickel and nickel alloys-Strip, (Đặc tính đối với niken và hợp kim niken-Băng, dải). ASTM A240/A240M, Standard specification for chromium and chromium-nickel stainless steel plate, sheet and strip for pressure vessels and for general applications, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với thép không gỉ crôm và crôm-niken dạng tấm, lá và băng dùng cho bình chịu áp lực và các ứng dụng thông thường). ASTM B127, Standard specification for nickel-copper alloy (UNS N04400) plate, sheet and strip, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với hợp kim niken đồng dạng tấm, lá và băng). ASTM B162, Standard specification for nickel plate, sheet and strip, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với các tấm, lá và băng niken). ASTM B168, Standard specification for nickel-chromium-iron alloys (UNS N06600, N06601, N06603, N06690, N06025, and N06045) and nickel-chromium-cobalt-molybdenumalloy (UNS N06617) plate, sheet and strip, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với hợp kim sắt-niken-crôm và niken-crôm-molipđen-coban dạng tấm, lá và băng). ASTM B209, Standard specification for aluminium and aluminium-alloy sheet and plate, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với nhôm và hợp kim nhôm dạng lá và dạng tấm). ASTM B265, Standard specification for titanium and titanium alloy strip, sheet and plate, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với titan và hợp kim titan dạng băng, lá và tấm). ASTM B333, Standard specification for nickel-molybdenum alloy plate, sheet and strip, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với hợp kim niken-molipđen dạng tấm, lá và băng). ASTM B424, Standard specification for Ni-Fe-Cr-Mo-Cu alloy (UNS N08825 and UNS N08221), plate, sheet and strip, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với hợp kim Ni-Fe-Cr-Mo-Cu dạng tấm, lá và băng). ASTM B443, Standard specification for nickel-chromium-molybdenum-columbium alloy (UNS N06625) and nickel-chromium-molybdenum-silicon alloy (UNS N06219), plate, sheet and strip, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với hợp kim niken-crôm-molipđen-niobi và hợp kim niken-crôm-molipđen-silicon dạng tấm, lá và băng). ASTM B569, Standard specification for brass strip in narrow widths and ligh guage for heat-exchanger tubing, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với các băng đồng thau có chiều rộng hẹp và loại nhẹ dùng cho ống trao đổi nhiệt). ASTM B575, Specification for low-carbon nickel-molybdenum-chromium, low-carbon nickel-chromium-molybdenum, low-carbon nickel-chromium-molybdenum-copper, low-carbon nickel-chromium-molybdenum-tantalum, low-carbonnickel-chromium-molybdenum-tungsten alloy plate, sheet and strip, (Đặc tính đối với các loại thép hợp kim cacbon thấp niken-molipđen-crôm, niken-crôm-molipđen, niken-crôm-molipđen-đồng, niken-crôm-molipđen-tantan, niken-crôm-molipđen-vonfram dạng tấm, lá và băng). ASTM B708, Standard specification for tantalum and tantalum alloy, plate, sheet and strip, (Đặc tính tiêu chuẩn đối với tantan và hợp kim tantan dạng tấm, lá và băng). |
Quyết định công bố
Decision number
890/QĐ-BKHCN , Ngày 27-05-2009
|