-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7996-2-14:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-14: Particular requirements for planers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7915-4:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 4: Van an toàn có van điều khiển Safety devices for protection against excessive pressure. Part 4: Pilot-operated safety valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7915-3:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 3: Tổ hợp van an toàn và đĩa nổ Safety devices for protection against excessive pressure. Part 3: Safety valves and bursting disc safety devices in combination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7915-5:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 5: Hệ thống an toàn xả áp có điều khiển Safety devices for protection against excessive pressure. Part 5: Controlled safety pressure relief systems (CSPRS) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |