Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R9R0R2R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7915-7:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Thiết bị an toàn chống quá áp - Phần 7: Dữ liệu chung
Tên tiếng Anh

Title in English

Safety devices for protection against excessive pressure - Part 7: Common data
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 4126-7:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

13.240 - Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
Số trang

Page

49
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 196,000 VNĐ
Bản File (PDF):588,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các dữ liệu chung cho các phần của TCVN 7915 để tránh sự lặp lại không cần thiết, và được viện dẫn trong các phần của TCVN 7915.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ASTM A105/105M, Specification for carbon steel forgings for piping applications, (Đặc tính của các vật liệu rèn bằng thép cacbon dùng cho các ứng dụng trong đường ống).
ASTM A106, Specification for seamless carbon steel pipe for high-temperature service, (Đặc tính của các ống thép cacbon không hàn dùng để làm việc ở nhiệt độ cao).
ASTM A182/A182M, Specification for forged or rolled alloy-steel pipe flanges, forged fittings and valves and parts for high temperature service, (Đặc tính của các mặt bích ống thép hợp kim rèn hoặc cán, các phụ tùng nối ống và van và các chi tiết rèn dùng để làm việc ở nhiệt độ cao).
ASTM A203/A203M, Specification for pressure vessel plates, Alloy steel, Nickel, (Đặc tính của các tấm thép cho bình chịu áp lực, thép hợp kim, Niken).
ASTM A204/A204M, Specification for pressure vessel plates, Alloy steel, Molybdenum, (Đặc tính của các tấm thép cho bình chịu áp lực, thép hợp kim, Molipđen).
ASTM A216/A216M, Specification for steel castings, Carbon suitable for fusion welding for high temperature service, (Đặc tính của thép đúc, lượng cácbon thích hợp cho hàn nóng chảy dùng để làm việc ở nhiệt độ cao).
ASTM A217/A217M, Specification for steel castings, Martensitic stainless and alloy, For pressure containing parts suitable for high temperature service, (Đặc tính của thép đúc, thép không gỉ mactensit và hợp kim làm các chi tiết chịu áp thích hợp với làm việc ở nhiệt độ cao).
ASTM A240/A240M, Specification for chromium and chromium-nickel stainless steel plate, sheet and strip for pressure vessels and for general applications, (Đặc tính của tấm, lá, băng thép không gỉ crôm và crôm-niken dùng cho bình chịu áp và cho các ứng dụng chung).
ASTM A302/A302M, Specification for pressure vessel plates, Alloy steel, Manganese-molybdenum and manganese-molybdenum-nickel, (Đặc tính của các tấm thép cho bình chịu áp lực, thép hợp kim, mangan-molipden và mangan-molipden-niken).
ASTM A312/A312M, Specification for seamless and welded austenitic stainless steel pipes, (Đặc tính của các ống thép không gỉ austênit hàn và không hàn).
ASTM A335/A335M, Specification for seamless territic alloy-steel pipe for high temperature service, (Đặc tính của các ống thép hợp kim ferit không hàn dùng để làm việc ở nhiệt độ cao).
ASTM A350/A350M, Specification for carbon and low alloy steel forgings, requiring notch toughness testing for piping components, (Đặc tính của các vật rèn bằng thép cacbon và thép hợp kim thấp có yêu cầu thử độ dai va đập trên mẫu có khắc vạch dùng cho các bộ phận đường ống).
ASTM A351/A351M, Specification for castings, Austenitic, Austenitic-ferritic (duplex) for pressure containing parts, (Đặc tính của các vật đúc thép austinit, austinit-ferit (duplex) dùng cho các bộ phận chịu áp lực).
ASTM A352/A352M, Specification for steel castings, Ferritic and martensitic, for pressure containing parts, Suitable for low-temperature service, (Đặc tính của các vật đúc thép ferit và mactensit dùng cho các bộ phận chịu áp lực, thích hợp cho làm việc ở nhiệt độ thấp).
ASTM A358/A358M, Specification for electric-fusion-welded austenitic chromium-nickel alloy steel pipe for high temperature service, (Đặc tính của ống thép hợp kim crôm-niken austinit hàn điện nóng chảy dùng để làm việc ở nhiệt độ cao).
ASTM A369/A369M, Specification for carbon and ferritic alloy steel forged and bored pipe for high-temperature service, (Đặc tính của ống khoan và rèn bằng thép cacbon và thép hợp kim ferit dùng để làm việc ở nhiệt độ cao).
ASTM A376/A376M, Specification for seamless austenitic steel pipe for high-temperature central station service, (Đặc tính của ống thép austinit không hàn dùng để làm việc ở các trạm trung tâm nhiệt độ cao).
ASTM A387/A387M, Specification for pressure vessel plates, Alloy steel, Chromium-molybdeneum, (Đặc tính của các tấm thép cho bình chịu áp lực, thép hợp kim crôm-môlipđen).
ASTM A479/A479M, Specification for stainless and steel bars and shapes for use in boilers and other pressure vessels, (Đặc tính của các thép thanh và thép hình không gỉ dùng trong nồi hơi và các bình chịu áp lực khác).
ASTM A515/A515M, Specification for pressure vessel plates, Carbon steel, for intermediate and higher-temperature service, (Đặc tính của các tấm thép cho bình chịu áp lực, thép cácbon dùng để làm việc ở nhiệt độ trung bình và cao hơn).
ASTM A516/A516M, Specification for pressure vessel plates, Carbon steel, for moderate and lower-temperature service, (Đặc tính của các tấm thép cho bình chịu áp lực, thép cácbon dùng để làm việc ở nhiệt độ vừa phải và thấp hơn).
ASTM A537/A537M, Specification for pressure vessel plates, Heat-treated, Carbon-manganese-silicon steel, (Đặc tính của các tấm thép cho bình chịu áp lực, thép cacbon mangan-silic được xử lý nhiệt).
ASTM A672/A672M, Specification for electric-fusion-welded steel pipe for high-pressure service at moderate temperatures, (Đặc tính của ống thép hàn điện nóng chảy dùng để làm việc ở áp suất cao và nhiệt độ vừa phải).
ASTM A675/A675M, Specification for steel bars, Carbon, Hot-wrought, Special quality, Mechanical properties, (Đặc tính của các thanh thép cácbon rèn nóng, có chất lượng đặc biệt về cơ tính).
ASTM A691/A691M, Specification for carbon and alloy steel pipe, Electric fusion-welded for high pressure service at high temperature, (Đặc tính của ống thép cácbon và thép hợp kim hàn điện nông chảy dùng để làm việc với áp suất cao và nhiệt độ cao).
ASTM A696/A696M, Specification for steel bars, Carbon, Hot-wrought or cold-finished, Special quality, For pressure piping components, (Đặc tính của các thanh thép cacbon rèn nóng hoặc gia công tinh nguội, có chất lượng đặc biệt dùng cho các bộ phận đường ống chịu áp lực).
ASTM A739/A739M, Specification for steel bars, Alloy, Hot-wrought, For elevated temperature or pressure-containing parts, Or both, (Đặc tính của các thanh thép hợp kim, rèn nóng dùng cho các bộ phận có nhiệt độ nâng cao hoặc chịu áp lực hoặc cả hai).
ASTM A789/A789M, Specification for seamless and welded ferritic/austenitic stainless steel tubing for general service, (Đặc tính của các đường ống thép không gỉ ferit/austinit hàn và không hàn thông dụng).
ASTM A790/A790M, Specification for seamless and welded ferritic/austenitic stainless steel pipe, (Đặc tính của các ống thép không gỉ ferit/austinit hàn và không hàn).
Quyết định công bố

Decision number

890/QĐ-BKHCN , Ngày 27-05-2009