Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

221

TCVN 9763:2013

Cơm dừa sấy khô

Desiccated coconut

222

TCVN 9764:2013

Măng cụt quả tươi

Mangosteens

223

TCVN 9762:2013

Sơn và vecni - Xác định ảnh hưởng của nhiệt

Paints and varnishes - Determination of the effect of heat

224

TCVN 9761:2013

Sơn và vecni. Sự phong hóa tự nhiên của lớp phủ. Phơi mẫu và đánh giá

Paints and varnishes. Natural weathering of coatings. Exposure and assessment

225

TCVN 9760:2013

Sơn và vecni. Xác định độ dày màng

Paints and varnishes. Determination of film thickness

226

TCVN 9744:2013

Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography

227

TCVN 9745-1:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 1: Hàm lượng polyphenol tổng số trong chè. Phương pháp đo màu dùng thuốc thử folin-ciocalteu

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 1: Content of total polyphenols in tea. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent

228

TCVN 9745-2:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography

229

TCVN 9738:2013

Chè. Chuẩn bị mẫu nghiền và xác định hàm lượng chất khô

Tea. Preparation of ground sample of known dry matter content

230

TCVN 9739:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Yêu cầu

Instant tea in solid form. Specification

231

TCVN 9740:2013

Chè xanh. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản, L6

Green tea. Definition and basic requirements

232

TCVN 9741:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Xác định độ ẩm (hao hụt khối lượng ở 103 độ C)

Instant tea in solid form. Determination of moisture content (loss in mass at 103 degrees C)

233

TCVN 9742:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số

Instant tea in solid form. Determination of total ash

234

TCVN 9743:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Lấy mẫu

Instant tea in solid form. Sampling

235

TCVN 9736:2013

Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm.

Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps

236

TCVN 9735:2013

Bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông. Yêu cầu kỹ thuật.

Reciprocating positive displacement pumps and pump units. Technical requirements

237

TCVN 9734:2013

Bơm thể tích kiểu pit tông dùng trong công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên.

Reciprocating positive displacement pumps for Petroleum, petrochemical and natural gas industries

238

TCVN 9733:2013

Bơm ly tâm dùng trong công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên

Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries

239

TCVN 9731:2013

Bơm ly tâm vận chuyển chất lỏng nhớt. Hiệu chỉnh tính năng

Centrifugal pumps handling viscous liquids . Performance corrections

240

TCVN 9732:2013

Bơm thể thích kiểu quay. Yêu cầu kỹ thuật.

Rotary positive displacement pumps. Technical requirements

Tổng số trang: 58